--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ written document chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tàn tạ
:
to go to seed, to wither up (away)
+
gun
:
(thể dục,thể thao) súng lệnhtwo runners started before the gunhai vận động viên chạy bắt đầu trước tiếng súng
+
ethnicalism
:
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần
+
gí
:
(tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
+
mặn
:
salt; saltythịt mặnsalt meat